
BỆNH LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BS Võ Hồng Lan Phương. TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Khoa Nội Tiêu hóa bệnh viện Nhân dân Gia Định
Bệnh loét dạ dày – tá tràng là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, gây ra tổn thương viêm loét ở lớp niêm mạc dạ dày và tá tràng (phần đầu tiên của ruột non). Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mặc dù loét dạ dày – tá tràng có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm, nhưng nếu không được kiểm soát đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây loét dạ dày – tá tràng:
Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori: Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là một trong những nguyên nhân chính gây loét dạ dày – tá tràng. Vi khuẩn này sống và phát triển trong niêm mạc dạ dày, phá hủy lớp bảo vệ niêm mạc và làm tăng sự tiết axit dạ dày, gây tổn thương và loét.
Sử dụng thuốc NSAIDs: Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), như ibuprofen, aspirin, naproxen…, có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc không đúng cách. Những thuốc này ức chế sản xuất prostaglandin, chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày giảm, làm mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và yếu tố phá hủy. Đồng thời NSAIDs tác động trực tiếp gây tổn thương niêm mạc dạy dày.
Lối sống không lành mạnh: Stress, chế độ ăn uống không cân đối, thói quen ăn uống thất thường, uống quá nhiều rượu bia hoặc hút thuốc lá đều có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày – tá tràng. Các yếu tố này có thể làm tăng sự tiết axit dạ dày và gây viêm niêm mạc dạ dày – tá tràng.
Di truyền: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng, đặc biệt là nếu trong gia đình có người mắc bệnh.
Triệu chứng của bệnh loét dạ dày – tá tràng:
Các triệu chứng của bệnh loét dạ dày – tá tràng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng, nhưng phổ biến nhất là:
Đau hoặc nóng rát vùng thượng vị: Cảm giác đau hoặc bỏng rát ở vùng bụng trên, đặc biệt là sau khi ăn hoặc khi đói, là triệu chứng chính của bệnh.
Buồn nôn hoặc nôn: Cảm giác buồn nôn, nôn mửa có thể xảy ra khi loét tá tràng hoặc dạ dày gây kích ứng dạ dày.
Ăn không tiêu, đầy bụng: Cảm giác no lâu, khó tiêu hóa hoặc chướng bụng sau khi ăn.
Chảy máu dạ dày: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, loét có thể gây ra chảy máu, biểu hiện qua phân đen hoặc nôn ra máu.
Giảm cân không rõ lý do: Khi loét dạ dày gây cảm giác không muốn ăn, hoặc ăn không được, người bệnh có thể giảm cân nhanh chóng.
Cách điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng:
Việc điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn H. pylori): Nếu bệnh loét dạ dày – tá tràng do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ sẽ chỉ định một liệu trình kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn này. Thường bệnh nhân sẽ phải dùng kết hợp một số loại kháng sinh để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
Thuốc ức chế axit dạ dày:
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): PPI như omeprazole, lansoprazole… giúp giảm lượng axit dạ dày, làm giảm đau và giúp niêm mạc dạ dày và tá tràng phục hồi.
Thuốc kháng H2: Các thuốc như ranitidine hoặc famotidine cũng giúp giảm lượng axit trong dạ dày, hỗ trợ điều trị loét.
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Những thuốc như sucralfate có thể tạo một lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và giúp làm lành các vết loét.
Ngưng sử dụng NSAIDs: Nếu bệnh do việc sử dụng thuốc NSAIDs, bệnh nhân sẽ cần ngưng dùng các loại thuốc này và thay thế bằng các phương pháp giảm đau khác phù hợp hơn.
Chế độ ăn uống hợp lý: Người bệnh cần ăn các bữa ăn nhỏ, tránh các thực phẩm cay, chua, nhiều gia vị hoặc đồ uống có cồn. Chế độ ăn dễ tiêu hóa, ít chất béo và không kích thích dạ dày sẽ giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành vết loét.
Điều trị phẫu thuật (nếu cần): Trong một số trường hợp, khi loét không đáp ứng với điều trị thuốc hoặc có các biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày hoặc chảy máu không kiểm soát được, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ phần dạ dày bị tổn thương hoặc cắt bỏ niêm mạc dạ dày.
Biện pháp phòng ngừa bệnh loét dạ dày – tá tràng:
Để phòng ngừa bệnh loét dạ dày – tá tràng, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
Hạn chế căng thẳng: Stress có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, vì vậy cần tìm cách thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý để giảm căng thẳng.
Ăn uống khoa học và đều đặn: Tránh ăn quá no hoặc ăn quá muộn, đặc biệt là trước khi đi ngủ. Hãy ăn các bữa ăn nhỏ và bổ sung đủ rau quả, chất xơ để giúp dạ dày dễ tiêu hóa.
Tránh lạm dụng rượu bia và thuốc lá: Rượu bia và thuốc lá đều có thể kích thích niêm mạc dạ dày và làm tăng sản xuất axit, từ đó làm gia tăng nguy cơ loét.
Kiểm soát việc sử dụng thuốc NSAIDs: Nếu phải dùng các thuốc NSAIDs, hãy sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ và tránh dùng kéo dài.
Khám sức khỏe định kỳ: Nếu có các triệu chứng như đau bụng thường xuyên, buồn nôn hoặc tiêu hóa kém, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Kết luận: Bệnh loét dạ dày – tá tràng là một bệnh lý có thể điều trị và kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ các phương pháp điều trị đúng cách. Việc duy trì một chế độ ăn uống khoa học, giảm căng thẳng và kiểm soát việc sử dụng thuốc là những yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh. Hãy chăm sóc sức khỏe dạ dày của mình để sống khỏe mạnh và tận hưởng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo: Marc Bilodeau, et al. The Digestive System: From Basic Sciences to Clinical Practice 2022